Ống inox là vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng nhờ vào độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao. Tuy nhiên, để lựa chọn và sử dụng hiệu quả, việc tính trọng lượng ống inox là điều cần thiết. Bài viết này Inox Hải Phong sẽ hướng dẫn bạn cách tính toán chính xác nhất và cung cấp bảng tra trọng lượng ống inox giúp bạn dễ dàng tra cứu.
Cách tính trọng lượng ống inox chính xác nhất
Việc tính trọng lượng ống inox chính xác giúp bạn dễ dàng xác định khối lượng vật liệu, tối ưu chi phí và đảm bảo tính toán kỹ thuật. Dưới đây là công thức đơn giản giúp bạn tự tính trọng lượng ống inox một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Trọng lượng ống inox có thể được tính theo công thức sau:
W = (D−T) × T × 0.02491 × L
Trong đó:
-
W: Trọng lượng ống inox (kg)
-
D: Đường kính ngoài của ống (mm)
-
T: Độ dày thành ống (mm)
-
L: Chiều dài ống inox (m)
-
0.02491: Hệ số quy đổi từ thể tích sang khối lượng đối với inox
Ví dụ tính trọng lượng ống inox
Giả sử bạn cần tính trọng lượng của một ống inox có thông số:
Đường kính ngoài (D) = 100 mm
Độ dày (T) = 2 mm
Chiều dài (L) = 6 m
Áp dụng công thức:
W = (100−2) × 2 × 0.02491 × 6 = 14.75 kg
Như vậy, trọng lượng của ống inox này là 14.75 kg.
Bảng tra cứu trọng lượng ống inox
Dưới đây là bảng trọng lượng ống inox theo các tiêu chuẩn phổ biến như ASTM và JIS. Bảng này giúp bạn dễ dàng tra cứu trọng lượng tương ứng với từng loại inox và kích thước ống thông dụng, hỗ trợ trong việc lựa chọn và tính toán vật liệu chính xác.
Loại inox |
Đường kính ngoài (mm) |
Độ dày (mm) |
Chiều dài (m) |
Trọng lượng (kg) |
Inox 304 |
25.4 |
2.0 |
6 |
7.5 |
Inox 304 |
50.8 |
2.0 |
6 |
15.1 |
Inox 316 |
25.4 |
2.0 |
6 |
7.6 |
Inox 316 |
50.8 |
2.0 |
6 |
15.3 |
Inox 201 |
25.4 |
2.0 |
6 |
7.4 |
Inox 201 |
50.8 |
2.0 |
6 |
14.8 |
>>> Xem thêm: Mẹo chọn kích thước ống inox tiêu chuẩn phù hợp công trình
Hướng dẫn cách sử dụng bảng tra cứu:
Để tra cứu trọng lượng ống inox một cách chính xác, bạn chỉ cần làm theo các bước đơn giản sau:
-
Xác định loại inox: Chọn loại inox phù hợp như inox 304, inox 316, inox 201, v.v.
-
Xác định kích thước ống: Ghi nhận đường kính ngoài, độ dày thành ống và chiều dài của sản phẩm.
-
Tra cứu trọng lượng: So sánh thông số đã xác định với bảng để tìm trọng lượng chính xác.
Ví dụ: Nếu bạn cần tra cứu trọng lượng của một ống inox 304 có đường kính ngoài 50.8mm, độ dày 2.0mm và chiều dài 6m, bạn sẽ thấy trọng lượng tương ứng là 15.1kg.
Trọng lượng riêng ống inox 304 và các loại inox khác
Mỗi loại inox có trọng lượng riêng khác nhau, ảnh hưởng đến khối lượng tổng thể của ống inox. Dưới đây là một số giá trị phổ biến:
Loại inox |
Trọng lượng riêng (g/cm³) |
Inox 201 |
7.85 |
Inox 304 |
7.93 |
Inox 316 |
7.98 |
Inox 430 |
7.70 |
Trong đó, cuộn inox 304 là loại phổ biến nhất, được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, thực phẩm và y tế.
Ứng dụng của bảng trọng lượng ống inox
Bảng trọng lượng ống inox không chỉ giúp tính toán khối lượng vật liệu chính xác mà còn hỗ trợ trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, gia công cơ khí và thương mại. Dưới đây là những ứng dụng quan trọng của bảng tra cứu này:
- Trong xây dựng: Hỗ trợ kỹ sư và nhà thầu tính toán khối lượng vật liệu, đảm bảo kết cấu công trình an toàn và tiết kiệm chi phí.
- Trong sản xuất và gia công: Giúp các đơn vị sản xuất tính toán lượng inox cần thiết để cắt, hàn và gia công chính xác theo yêu cầu thiết kế.
- Trong thương mại và mua bán: Hỗ trợ doanh nghiệp, đại lý kinh doanh inox xác định giá bán, tránh sai sót trong quá trình báo giá và giao dịch.
- Trong vận chuyển: Giúp tính toán tải trọng khi vận chuyển số lượng lớn ống inox, đảm bảo an toàn và tối ưu hóa chi phí logistics.
Mua ống inox chất lượng cao tại Inox Hải Phong
Inox Hải Phong là đơn vị uy tín chuyên cung cấp các loại ống inox đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật cho nhiều ngành công nghiệp và xây dựng. Chúng tôi cam kết mang đến sản phẩm chính hãng, có nguồn gốc rõ ràng, đạt các chứng nhận quốc tế giúp khách hàng yên tâm về độ bền và khả năng chịu lực của vật liệu.
Bên cạnh chất lượng đảm bảo, Inox Hải Phong còn cung cấp mức giá cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp. Chúng tôi hỗ trợ tư vấn chuyên sâu, báo giá minh bạch và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc. Nếu bạn đang tìm kiếm ống inox chất lượng cao với dịch vụ chuyên nghiệp, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.
Việc tính trọng lượng ống inox không chỉ giúp bạn chọn sản phẩm phù hợp mà còn tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng công trình. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình lựa chọn vật liệu. Nếu bạn cần báo giá ống inox chi tiết, hãy liên hệ ngay với Inox Hải Phong qua Hotline: 091 435 7381 để được tư vấn nhanh chóng!